Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
dịp
occasion; chance; opportunity
Lỡ
dịp
To let the opportunity slip; to miss the opportunity
Đâu phải
ai
cũng
có
dịp
làm
việc
đó
Not everybody gets the chance/opportunity to do that
Không có
một
dịp
nào
như vậy
nữa
đâu
There won't be another chance like that again
Nếu
có
dịp
nhớ
ghé
chơi
nhé
!
Drop by if you get the chance!
Nếu
có
dịp
,
tôi
sẽ
đến thăm
anh
Given the chance/opportunity, I'd come and see you
Đám cưới
là
một
dịp
hội hè đình đám
rình rang
The wedding was an occasion of great festivity
Đâu
dễ
có
dịp
như thế
!
Christmas comes but once a year
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
dịp
danh từ
lúc thuận tiện để làm việc gì
có dịp tôi sẽ đến anh chơi
khoảng thời gian gắn liền với sự việc được nói đến
nhân dịp tiệc đầy năm; đám cưới là dịp hội hè rình rang
xem
nhịp
(nghĩa 1, 2)
lỡ dịp
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
dịp
(tiếng địa phương) như
nhịp
occasion
Dịp
may
bonne occasion
Nếu
có
dịp
si l'occasion se présente
Hễ
có
dịp
à la première occasion
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
dịp
茬口 <时机;机会。>
机 <机会。>
机会 <恰好的时候;时机。>
节令 <某个节气的气候和物候。>
tết Đoan Ngọ ăn bánh tro mới đúng dịp.
端午节吃粽子,应应节令。
期间 <某个时期里面。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt