Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
dị nghị
danh từ
objection; coutrary opinion; false rumours; idle talk
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
dị nghị
động từ
bàn tán với ý chê trách, phản đối
làm điều xấu, tránh sao khỏi tiếng đời dị nghị
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
dị nghị
critiquer; blâmer; vitupérer
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt