Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
dệt kim
stockinet, knitted
Hàng
dệt
kim
Knitwear.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
dệt kim
động từ
dệt bằng một loại kim đặc biệt
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
dệt kim
tricoter
hàng
dệt kim
tricot ; interlock
máy
dệt kim
tricoteuse
sự
dệt kim
tricotage
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
dệt kim
织 <用针使纱或线互相套住,制成毛衣、袜子、花边、网子等。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt