Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
dắt
to lead; to guide
Dắt
con
qua đường
To lead one's child across the road
to tow
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
dắt
động từ
đưa đi bằng cách cầm tay
dắt con dạo công viên; dắt chiếc xe máy vào nhà
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
dắt
conduire (par la main); emmener; mener
Dắt
em
đến
trường
conduire son frère à l'école
Cha
tôi
dắt
chúng tôi
đi dạo
mon père nous emmène en promenade
Dắt
học sinh
đến
phòng
triển lãm
mener les écoliers à l'exposition
conduire (de la main); mener en laisse
Dắt
con
chó
mener son chien en laisse
remorquer
Dắt
một
xe
hỏng máy
remorquer une voiture en panne
dắt
mũi
mener par le bout du nez
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
dắt
挎 <胳膊弯起来挂住或钩住东西。>
hai đứa trẻ dắt tay nhau đi đến trường.
两个孩子挎着胳膊向学校走去。
牵 <用力使朝自己所在的方向或跟着自己移动。>
mọi người tay dắt tay.
大家手牵着手。
dắt bò ra đồng.
牵着一头牛往地里走。
挽 <牵引(车辆)。>
挹 <牵引;拉。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt