Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
dậy
to rise; to get up; to wake up
Dậy
muộn
/
trễ
To rise late
Người
hay
dậy
muộn
/
sớm
Late/early riser
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
dậy
động từ
không nằm nữa; không ngủ nữa
mới ngủ dậy; dậy muộn
chuyển tư thế
đang ngồi chợt đứng dậy
làm rung động
đá lăn như sấm dậy
bột nở ra
bột ủ men đã dậy
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
dậy
se lever; se mettre debout
Tám
giờ
rồi
mà
nó
chưa
dậy
huit heures ont sonné et pourtant il ne s'est pas levé
Dậy
muộn
se lever tard ; faire la grasse matinée
Dậy
sớm
se lever tôt ; être matinal
lever
Bột chua
làm
dậy
bột
le levain fait lever la pâte
se soulever; s'agiter
Dưới
hoa
dậy
lũ
ác nhân
sous les arbres fleuris , s'agitèrent une bande de scélérats
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
dậy
起 <由坐卧爬伏而站立或由躺而坐。>
作 <起。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt