Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
dẫn
to lead
Dẫn
ai
đi đâu
To lead somebody somewhere
Dẫn
ai
vô
nhà
/
xuống
bếp
To lead somebody into the house/into the kitchen
to cite; to quote
Dẫn
...
làm
thí dụ
To cite/quote ... as an exemple
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
dẫn
động từ
đưa đến nơi nào đó
dẫn con đi công viên
đưa đến kết quả
tinh thần cổ vũ dẫn đến thành công
thắng điểm trong một cuộc thi thể thao
đội ta dẫn trước đội bạn hai bàn
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
dẫn
amener; emmener; mener; conduire
Dẫn
con
đi học
amener son enfant à l'école
Con đường
này
dẫn
ra
thành phố
ce chemin mène à la ville
Dẫn
người ốm
đến
nhà
thầy thuốc
conduire un malade chez le médecin
citer; alléguer; se référer; faire référence à
Dẫn
một
thí dụ
citer un exemple
Dẫn
một
định nghĩa
se référer à une définition
Dẫn
một
văn bản
luật
alléguer un texte de loi
(thể dục thể thao) mener
Dẫn
hai
không
mener deux à zéro
conducteur
Dây
dẫn
fil conducteur
directeur
Bánh
dẫn
( cơ khí)
roue directrice
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
dẫn
传 <传导。>
dẫn điện.
传电。
带 <引导;领。>
dẫn đoàn
带队
带领 <领导或指挥(一群人进行集体活动)。>
thầy giáo dẫn học sinh đi phụ thu hoạch lúa mì.
老师带领同学们去支援麦收。
带引 <在前带头使后面的人跟随着;引导。>
导 <引导;疏导。>
dẫn đường; hướng dẫn
导航
dẫn nhiệt
导热
导 <传导。>
柂 <沟通;引。>
市引 <市制长度单位,一市引等于十市丈。>
率 <带领。>
引 <引导。>
引 <长度单位。10丈等于1引,10. 15引等于1里。>
援 <引用。>
dẫn dụng
援用
援引 <引用。>
dẫn điều lệ
援引条文
dẫn lệ cũ
援用成例。
援用 <引用。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt