dầu mỏ Hoá học
Kỹ thuật
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
dầu mỏ danh từ
- chất lỏng nhờn, lấy từ mỏ, dùng chế chất đốt, nguyên liệu cho công nghiệp
nhà máy lọc dầu mỏ
dầu mỏ - 石油 <液体矿物,是具有不同结构的碳氢化合物的混合物,可以燃烧,一般呈褐色、暗绿色或黑色,渗透在岩石的空隙中。用分馏法可以从石油中提取汽油、煤油、柴油、润滑油、石蜡、沥青等。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt