dầu Oil-well
To drill for oil
Oil-bearing, petroliferous; Oleaginous
The money from Iraqi oil will be yours - it will no longer be used by Saddam Hussein for his own benefit.
dầu Sinh học
Tin học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
dầu danh từ
- cây gỗ tạp, cho chất dầu dùng pha sơn hay xảm thuyền
- chất lỏng nhờn, lấy từ động vật, thực vật hay khoáng vật, dùng để ăn, chữa bệnh, thắp đèn, chạy máy
dầu cù là; dầu hoả; dầu lạc
dầu khó khăn anh ấy vẫn không nản lòng
dầu huile d'arachide
puits de pétrole
essence de menthe
s'exposer à la pluie et au soleil
- malgré; malgré que; quoique; bien que
malgré la pluie , j'y vais
- (thực vật học) diptérocarpus
- plante oléagineuse ; plante oléifère
- jeter de l'huile sur le feu
dầu đèn dầu
膏火
- 油 <动植物体内所含的液态脂肪或矿产的碳氢化合物的混合液体。通常把固态的动物脂肪也叫油。>
dầu lạc; dầu đậu phộng
花生油
dầu lạc; dầu đậu phộng
花生油
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt