Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
dấu
accent; diacritic
mark; sign; print
Dấu
chữ thập đỏ
The red cross sign
Đánh
một
dấu
ở
lề
để
cho biết
chỗ
sai
To put a mark in the margin to show the omission
Những
dấu
trắng
được
quét
lên
cây
để
chỉ
đường
White marks painted on the trees to show the route
Dấu
này
có nghĩa
là
"
da
thật
"
This sign means 'real leather'
xem
dấu vết
xem
con dấu
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
dấu
danh từ
vết tích còn lưu lại
cánh tay còn in dấu răng chó cắn
kí hiệu để ghi nhớ hoặc làm hiệu
đánh một dấu ở lề để cho biết chỗ sót
vật bằng gỗ, đồng có khắc chữ, đóng trên giấy tờ, văn bản
con dấu; xin dấu cấp trên
ký hiệu đặt trên một số nguyên âm
dấu mũ
ký hiệu để chỉ các thanh khác nhau
dấu sắc
ký hiệu chỉ các phép tính
dấu nhân
Về đầu trang
động từ
yêu
con vua vua dấu (tục ngữ)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
dấu
signe; marque; empreinte; trace
Dấu
cộng
signe plus
Dấu
chấm
câu
signe de ponctuation
Đánh
dấu
marquer d'un signe
Dấu
chân
empreinte du pied
Dấu
tay
empreinte digitale
cachet; sceau; estampille; timbre; tampon
Đóng
dấu
apposer son cachet
Dấu
của
chủ tịch
sceau du président
Dấu
của
thuế quan
estampille des douanes
Dấu
đóng
nổi
timbre sec
Dấu
bưu điện
tampon de la poste
(ít dùng) aimer
thầm
yêu
trộm
dấu
aimer en secret
dấu
huỷ
tem
cachet d'oblitération
hộp
mực
dấu
tampon encreur
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
dấu
标记 <标志;记号。>
đánh dấu; làm dấu
作标记
符号 <记号;标记。>
dấu chấm câu
标点符号
号 <(号儿)标志;信号。>
dấu hỏi
问号
ra dấu làm hiệu; vỗ tay làm hiệu.
击掌为号
dấu cộng và dấu trừ.
加减号
号子 <记号;标志。>
迹 <留下的印子;痕迹。>
dấu chân
足迹
印 <(印 儿)印子1.。>
印子 <痕迹。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt