Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
dạy
to teach; to train; to instruct; to give lessons
Dạy
tiếng
Việt
cho
người nước ngoài
To teach Vietnamese to foreigners
Cô ấy
dạy
họ
đánh cờ
She taught them to play chess
Dạy
bạn
đánh máy
To instruct one's friend in typewriting
Mỗi
tuần
cô ấy
dạy
chỉ có
vài
tiết
thôi
She only does a few hours' teaching a week
Hôm nay
thầy
bận
,
không
dạy
được
The teacher is busy today, so there is no school
xem
dạy dỗ
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
dạy
động từ
truyền lại những kiến thức, kĩ năng mới cho người khác
dạy học; dạy tiếng Việt cho người nước ngoài
chỉ cho biết điều phải trái
dạy con ngoan
bảo với người dưới
mẹ dạy thế nào con cũng xin vâng
tập cho động vật làm xiếc
dạy khỉ nhào lộn
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
dạy
enseigner; apprendre; professer
Dạy
ngữ pháp
apprendre la grammaire
Dạy
ngoại ngữ
cho
một
em bé
apprendre une langue étrangère à un enfant
ông
ấy
dạy
toán
ở
trường
đại học
tổng hợp
il professe les mathématiques à l'université
conseiller; donner un conseil; donner un enseignement; indiquer à quelqu'un (ce qu'il doit faire ou ne pas faire)
Thầy giáo
dạy
tôi
phải
thận trọng
mon maître m'a conseillé la prudence
Xin
ông
dạy
cho
cách
giải quyết
khó khăn
ấy
vous voudriez bien m'indiquer le moyen de résoudre cette difficulté
dạy
con
từ
thuở
còn
thơ
il faut éduquer les enfants dès leur enfance
dạy
khỉ
leo
dây
on n'appred pas à un vieux singe à faire la grimace ; c'est Gros-Jean qui en remontre à son curé
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
dạy
诲 <教导;诱导。>
dạy người không biết mệt mỏi
诲人不倦。
惎 <教;指点。>
讲授 <讲解传授。>
教 <把知识或技能传给人。>
dạy hát.
教唱歌。
dạy trẻ con học chữ.
教小孩儿识字。
sư phụ dạy kỹ thuật cho học trò.
师傅把技术教给徒弟。
教书 <教学生学习功课。>
anh ấy dạy ở trường tiểu học.
他在小学里教书。
教学 <教师把知识、技能传授给学生的过程。>
教育 <用道理说服人使照着(规则、指示或要求等)做。>
授课 <教课。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt