Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
danh từ.
|
động từ.
|
Tất cả
dạo
danh từ.
times; period
dạo
trước
formerly, in former times
Về đầu trang
động từ.
to stroll; to take a walk, walk up and down, walk along; take a stroll, stroll about
đi
dạo
ngoài
phố
to stroll the streets
to attempt (to), to try (to); test
dạo
đàn
play a few bars
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
dạo
danh từ
khoảng thời gian không xác định
dạo trước tôi có ở đấy
Về đầu trang
động từ
đi thong thả, nhìn ngắm,...
dạo trong công viên; dạo phố
hát hay chơi một nhạc cụ một đoạn ngắn trước khi diễn chính thức
dạo đàn
gợi mấy câu trước khi nói chính thức vào vấn đề
dạo mãi vẫn chưa vào vấn đề
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
dạo
moment; temps
Dạo
này
le moment présent ; le temps présent ; en ce moment
Dạo
ấy
à ce moment-là
se promener; se balader; flâner
(âm nhạc) préluder
annoncer d'avance
nói
dạo
trước
prendre des précautions oratoires
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt