dạ lá sách danh từ
- dạ dày có nhiều vách ngăn như giấy trong quyển sách của động vật nhai lại
nghẽn dạ lá sách
dạ lá sách - (động vật học) feuillet (des ruminants)
dạ lá sách - 重瓣胃 <反刍动物的胃的第三部分,容积比蜂巢胃略大,内壁有书页状的褶。反刍后的食物进入重瓣胃继续加以磨细。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt