Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
từ cảm.
|
danh từ.
|
Tất cả
dạ
từ cảm.
(polite particle) yes ; please; I'm coming; I'm here
gọi
dạ
bảo
vâng
obedient, well-behaved
Về đầu trang
danh từ.
felt; wool; thick cloth
quần
dạ
a felt trousers
womb;bowels.
bụng
mang
dạ
chửa
to carry a child in one's womb.
Heart, mind, memory, courage
Stomach, belly; abdomen
bụng
mang
dạ
chửa
be pregnant
trẻ
người
non
dạ
young and inexperienced
ghi
lòng
tạc
dạ
to engrave on one's heart and mind, engrave on the memory
lòng
lang
dạ
thú
wicked; pitiless, merciless, ruthless
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
cảm từ
|
Tất cả
dạ
danh từ
hàng dệt bằng lông cừu, trên mặt có tuyết
khăn dạ; quần dạ
bụng của người và vật, về mặt tiêu hoá hay mang thai
dạ con; bụng mang dạ chửa (tục ngữ)
khả năng nhận thức, tình cảm, đối với người và việc
thằng bé sáng dạ; ghi lòng tạc dạ (tục ngữ)
Về đầu trang
cảm từ
tiếng thưa, đáp lại một cách lễ phép
dạ! con vào ngay đây; dạ! con nghe rồi ạ!
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
dạ
présent; me voici
(tiếng địa phương) oui (madame; monsieur...)
drap
estomac
Dạ
heo
estomac de porc
ventre; digestion
yếu
dạ
avoir une mauvaise digestion
coeur
Rằng
tôi
chút
dạ
đàn bà
je n'ai , dit-elle , qu'un petit coeur de femme
(nói tắt của
dạ con
) utérus; matrice
bụng
mang
dạ
chửa
être enceinte; être grosse
đau
lòng
xót
dạ
souffrir moralement
gan
vàng
dạ
sắt
être fidèle à toute épreuve
lòng lang dạ thú
fourbe et cruel ; perfide
trẻ người non dạ
jeune et inexpérimenté
dạ dạ vâng vâng
béni-oui-oui
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
dạ
唉 <答应的声音。>
欸 <答应的声音。>
呢 <呢子。>
len dạ.
呢绒哗叽。
呢子 <一种较厚较密的毛织品,多用来做制服、大衣等。>
诺 <答应的声音(表示同意)。>
vâng vâng dạ dạ; dạ nhịp。
唯唯诺诺。
喏 <答应的声音。>
唯 <表示答应的词。>
俞 <文言叹词,表示允许。>
喳 <旧时仆役对主人的应诺声。>
嗻 <旧时仆役对主人或宾客的应诺声。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt