Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
động từ
|
tính từ
|
Tất cả
dưng
động từ
to offer; to proffer
Về đầu trang
tính từ
Slack; idle
ngày
dưng
A slack day
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tính từ
|
trạng từ
|
Tất cả
dưng
xem
dâng
lũ tràn về nước sông dưng lên; dưng lễ vật
tính từ
không có gì
người dưng
Về đầu trang
trạng từ
rỗi rãi
ngày dưng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
dưng
sans attaches familiales
Người
dưng
une personne sans attache familiale
oisivement
Ngồi
dưng
rester oisivement
(tiếng địa phương) như
dâng
người
dưng
nước
lã
personne sans aucun lien de consanguinité
ăn
dưng
ngồi
rồi
vivre dans l'oisiveté
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt