Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
dư luận
public opinion
Thăm dò
dư luận
To take soundings; To make a survey of public opinion; To sound out public opinion
Thăm dò
dư luận
sinh viên
To poll students; To sound out students; To carry out a survey among students
Lèo lái
dư luận
To shape the course of public opinion
Đúng
là
quyển sách
này
đã
làm cho
dư luận
xôn xao
This book caused quite a stir
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
dư luận
danh từ
ý kiến của quần chúng đánh giá một việc gì
phiên tranh tụng khiến dư luận có phản ứng mạnh; thăm dò ý kiến dư luận
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
dư luận
opinion publique; qu'en-dira-t-on
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
dư luận
口碑 <比喻群众口头上的称颂(称颂的文字有很多是刻在碑上的)。>
舆论 <群众的言论。>
dư luận xã hội
社会舆论
dư luận quốc tế
国际舆论
dư luận rộ lên; dư luận rùm beng.
舆论哗然
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt