Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
dưỡng
động từ
to nourish; to foster; to husband
dưỡng
sức
to husband one's health
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
dưỡng
Kỹ thuật
follow board
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
dưỡng
danh từ
tấm mẫu mỏng, ướm khít với sản phẩm để kiểm tra kích thước
dưỡng chép hình
Về đầu trang
động từ
nuôi nấng
dưỡng thai
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
dưỡng
(kỹ thuật) gabarit
(ít dùng) élever; nourrir
Cha
sinh
mẹ
dưỡng
nos parents nous donnent naissance et nous élèvent
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
dưỡng
保养 <保护调养。>
dưỡng sức
保养身体
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt