Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
dưới
under; beneath; below
Dưới
chế độ
phong kiến
Under feudalism
Trẻ em
dưới
năm
tuổi
Children below (the age of) five
less than ...
lower; inferior
Môi
/
hàm
dưới
Lower lip/jaw
Sơn
phần
dưới
của
cây
cột
To paint the bottom/lower part of a column
Cảm thấy
mình
dưới
ai
To feel inferior to somebody
xem
cấp dưới
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
giới từ
|
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
dưới
giới từ
chỗ thấp hơn so với vị trí khác
trên trời dưới đất
vùng địa lí thấp hơn vùng khác
dưới Đồng Tháp lên thành phố Hồ Chí Minh
số lượng ít hơn
giá vé dưới năm ngàn đồng
chưa đến mức cần
dưới tuổi vị thành niên
Về đầu trang
danh từ
địa vị, cấp bậc thấp hơn
cán bộ cấp dưới
Về đầu trang
tính từ
hoạt động hướng từ cao đến thấp
lặn xuống dưới nước
chịu tác động của một sự việc
đi dưới trời nắng; dưới chế độ phong kiến
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
dưới
inférieur
Hàm
dưới
mâchoire inférieure
Tầng
dưới
étage inférieur
Chi
dưới
membres inférieurs
Tầng lớp
dưới
classes inférieures
(thực vật học) infère
Bầu
dưới
ovaire infère
sous; au-dessous de; au bas de; en bas de
Dưới
trời mưa
sous la pluie
Dưới
chế độ
chủ nghĩa
xã hội
sous le régime socialiste
Dưới
vẻ
bề ngoài
sous enveloppe
Dưới
sự
chỉ đạo
của
ai
être sous la direction de qqn
Năm
độ
dưới
độ
không
cinq degrés au-dessous de zéro
Dưới
mười
lăm
tuổi
au-dessous de quinze ans
Dưới
dốc
au bas de la côte
Dưới
trang
au bas de la page
dưới
âm tốc
( vật lý)
subsonique
dưới
biển
sous-marin
dưới
biểu bì
( giải phẫu học)
sous épidermique
lông
dưới
cánh
plumes subalaires
dưới
chẩm
( giải phẫu học)
sous-occipital
dưới
cơ hoành
( giải phẫu học)
sous-phrénique ; sous-diaphragmatique
áp-xe
dưới cơ hoành
abcès sous-phrénique
Đám
rối
dưới cơ hoành
plexus sous-diaphramatique
dưới
da
sous-cutané
dưới
đòn
( giải phẫu học)
sous-clavier
Động mạch
dưới đòn
artère sous-clavier
dưới
đuôi
( động vật học)
subcaudal ; sous-caudal
dưới
gai
( giải phẫu học)
sous-épineux
cơ
dưới
gai
muscles sous-épineux
dưới
gan
sous-hépatique
dưới
hàm
( giải phẫu học)
sous-maxillaire
dưới
lưỡi
( giải phẫu học)
sublingual
dưới
màng bụng
( giải phẫu học)
sous-péritonial
dưới
màng kết
( giải phẫu học)
sous-conjonctival
dưới
màng nhầy
( giải phẫu học)
sous-muqueux
dưới
màng xương
( giải phẫu học)
sous-périosté
dưới
móng
( giải phẫu học)
sous-unguéal
Bầm
máu
dưới
móng
ecchymose sous-unguéale
dưới
mu
( giải phẫu học)
sous-pubien
dưới
nước
subaquatique
dưới
ổ mắt
( giải phẫu học)
sous-orbitaire
dưới
rốn
( giải phẫu học)
sous-ombilical
dưới
sườn
( giải phẫu học)
sous-costal
dưới
thanh mạc
( giải phẫu học)
sous-séreux
U xơ
dưới
thanh mạc
fibrome sous-séreux
dưới
vai
( giải phẫu học)
sous-scapulaire
cơ
dưới vai
muscle sous-scapulaire
dưới
vỏ não
( giải phẫu học)
sous-cortical
dưới
vú
( giải phẫu học)
sous-mammaire
dưới
xương đòn
( giải phẫu học)
sous-claviculaire
người
dưới
quyền
sous-ordre ; subordonné ; subalterne
ở
dưới
en bas ; au-dessous ; sous-jacent ; subjacent ; contrebas
lớp
đất
ở dưới
couches de terre sous-jacentes
vỏ
trái đất
và
những
lớp
ở dưới
l'écorce du globe et les couches subjacentes
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
dưới
矮 < (级别、地位)低。>
ở trường nó học dưới tôi một lớp.
他在学校里比我矮 一级。
低 <等级在下的。>
học sinh các lớp dưới
低年级学生。
tôi học dưới anh trai một lớp.
我比哥哥低一班。
底下 <下面。>
dưới gốc cây
树底下
dưới cửa sổ
窗户底下
以下 <表示位置、次序或数目等在某一点之下。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt