Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
dĩ
động từ
to take, to employ
dĩ
ân
báo
oán
to return good for evil
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
dĩ
以 <用在单纯的方位词前,8. 组成合成的方位词或方位结构,9. 表示时间、方位、数量的界限。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt