dòng trong dòng chân lý, nhận thức là không có giới hạn
在真理的长河中,认识是无止境的。
một dòng sông
一道河
một dòng suối
一股泉水
dòng thứ năm
第五行
một dòng chữ
一行字
một dòng suối trong.
一泓清泉
một dòng nước mùa thu.
一泓秋水
dòng lịch sử.
历史的进程。
- 科 < 生物学上 把同 一 目的生物按照彼此相似的特征再 分为若干群,叫 做科,如松柏目 有松 科,杉科,柏科等,鸡形目有雉科,松鸡科 等。 科以下为属。>
dòng sông.
河流。
dòng lũ.
洪流。
giữa dòng.
中流。