Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống cái
|
phản nghĩa
|
Tất cả
détresse
danh từ giống cái
cảnh đơn chiếc tuyệt vọng
Une
âme
en
détresse
một tâm hồn đơn chiếc tuyệt vọng
cảnh khốn quẫn; cảnh nguy khốn
Une
famille
en
détresse
một gia đình khốn quẫn
Navire
en
détresse
tàu mắc nạn
Về đầu trang
phản nghĩa
Paix
,
quiétude
,
tranquillité
,
Bien-être
,
prospérité
,
sécurité
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt