Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
détendu
tính từ
giãn ra, duỗi ra
élastique
détendu
dây chun dãn ra
(nghĩa bóng) thoải mái
Air
détendu
vẻ thoải mái
Atmosphère
détendue
không khí thoải mái
Về đầu trang
phản nghĩa
Tendu
,
Contracté
,
crispé
,
agressif
,
conflictuel
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt