Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
ngoại động từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
détériorer
ngoại động từ
làm hỏng, làm hư hại
Le
sucre
détériore
les
dents
đường làm hỏng răng
Détériorer
sa
santé
par
des
excès
vì vô độ mà làm hỏng sức khoẻ
Về đầu trang
phản nghĩa
Améliorer
,
réformer
.
Raccommoder
,
réparer
,
entretenir
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt