Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
nội động từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
déroger
nội động từ
(luật học, pháp lý) vi phạm (luật, hợp đồng)
Déroger
à
la
loi
phạm luật
(văn học) mất phẩm giá
(sử học) mất tư cách quý tộc
Về đầu trang
phản nghĩa
Conformer
(
se
conformer
Ũ
),
obéir
(
Ũ
),
observer
,
respecter
,
suivre
;
garder
,
tenir
(
son
rang
)
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt