Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống cái
|
tính từ giống cái
|
Tất cả
dépravatrice
danh từ giống cái
kẻ làm sa ngã, kẻ làm hư hỏng
Dépravateur
de
la
jeunesse
kẻ làm hư hỏng thanh niên
Về đầu trang
tính từ giống cái
làm sa ngã, làm hư hỏng
Doctrine
dépravatrice
học thuyết làm hư hỏng người ta
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt