Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ giống cái
|
phản nghĩa
|
Tất cả
dépourvue
tính từ giống cái
không có thiếu
Dépourvu
d'esprit
d'initiative
thiếu óc sáng kiến
au
dépourvu
lúc trần trụi, lúc thiếu mọi thứ cần thiết
thình lình, bất ngờ
Votre
question
me
prend
tellement
au
dépourvu
câu hỏi của anh đến với tôi bất ngờ quá
Về đầu trang
phản nghĩa
Dotée
,
munie
,
nantie
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt