<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
dépense  
danh từ giống cái
  • sự chi tiêu; món chi tiêu; chi phí
món chi tiêu một ngàn frăng
  • sự dùng
sự dùng thời gian
  • lượng tiêu thụ
lượng tiêu thụ xăng của một ô tô
  • phòng cung tiêu, phòng tiếp phẩm
  • (từ cũ, nghĩa cũ) buồng để thực phẩm
      • chi tiêu vừa khít
      • tiết kiệm
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt