Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống cái
|
phản nghĩa
|
Tất cả
dépense
danh từ giống cái
sự chi tiêu; món chi tiêu; chi phí
Une
dépense
de
mille
francs
món chi tiêu một ngàn frăng
sự dùng
Dépense
de
temps
sự dùng thời gian
lượng tiêu thụ
Dépense
d'essence
d'une
automobile
lượng tiêu thụ xăng của một ô tô
phòng cung tiêu, phòng tiếp phẩm
(từ cũ, nghĩa cũ) buồng để thực phẩm
équilibrer
dépenses
et
revenus
chi tiêu vừa khít
regarder
à
la
dépense
tiết kiệm
Về đầu trang
phản nghĩa
Economie
,
gain
,
revenu
.
Crédit
,
recette
,
rentrée
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt