<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
délit  
danh từ giống đực
  • (luật học, (pháp lý)) tội, tội phạm
phạm tội
tội phạm chính trị
thủ phạm; tội phạm
      • (pháp lý) tội chứng (toàn bộ các sự kiện chứng minh tội trạng)
      • tội phạm quả tang
      • bắt quả tang ai đang phạm tội
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt