Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
ngoại động từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
déguiser
ngoại động từ
cải trang, giả trang, nguỵ trang
Déguiser
un
homme
en
femme
cải trang một người đàn ông thành đàn bà
Déguiser
ses
sentiments
nguỵ trang tình cảm của mình
giả, đổi khác
Déguiser
sa
voix
đổi khác giọng nói
(từ cũ; nghĩa cũ) giấu giếm, che đậy
Về đầu trang
phản nghĩa
Dire
,
montrer
,
reconnaître
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt