Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
décharné
tính từ
trơ xương, hốc hác
Visage
décharné
mặt hốc hác
(nghĩa bóng) ngay ngắn, đứng đắn
Style
décharné
lối văn đứng đắn
Về đầu trang
phản nghĩa
Charnu
,
gras
.
Luxuriant
,
riche
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt