Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống cái
|
phản nghĩa
|
Tất cả
débâcle
danh từ giống cái
sự tan băng
sự tan vỡ, sự tán loạn
La
retraite
s'acheva
en
débâcle
cuộc rút quân cuối cùng thành chạy tán loạn
Về đầu trang
phản nghĩa
Embâcle
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt