Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
danh từ.
|
động từ
|
Tất cả
dãi
danh từ.
saliva (nước dãi)
thèm
rỏ
dãi
makes one's mouth water
Về đầu trang
động từ
be exposed, lie open
dãi
gió
dầm
sương
suffer privation/hardship; have a hard time
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
dãi
danh từ
nước dãi, nói tắt
miệng thằng bé đầy dãi; thèm rỏ dãi
Về đầu trang
động từ
trải rộng ra; phơi ra
dãi lúa phơi ra sân; dãi gió dầm sương
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
dãi
bave
thèm
chảy
dãi
avoir l'eau à la bouche
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt