dâu danh từ
- cây cùng họ với mít, lá để nuôi tằm
- cây nhỡ, quả chín màu đỏ dùng để chế rượu
rượu dâu
con dâu
tính từ
- người phụ nữ lấy một người trong gia đình mình
chị dâu; thím dâu
dâu - (thực vật học) mûrier; mûre
feuille du mûrier
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt