dân sự Civil/criminal lawyer
To bomb civilian targets
In civilian life
The civilian vehicle exploded, killing three coalition force members who were approaching the vehicle and wounding two others
dân sự danh từ
- việc có liên quan đến dân
luật sư chuyên về dân sự
- việc thuộc quyền tài sản, hôn nhân,..., do toà án xét xử
bộ luật dân sự
dân sự lois civiles ; droit civil
dân sự quyền dân sự.
民事权利。
tố tụng dân sự.
民事诉讼。
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt