Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
dân chúng
xem
quần chúng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
dân chúng
danh từ
quần chúng nhân dân
dựa vào sự ủng hộ của dân chúng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
dân chúng
peuple
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
dân chúng
大众 <群众;民众。>
黎民 <(书>百姓;民众。>
氓 <̣古代称百姓(多指外来的)。也做萌。>
萌 <古同'氓'。>
民 <非军人; 非军事的。>
民众 <人民大众。>
kêu gọi dân chúng; hô hào dân chúng.
唤起民众。
黔首 <古代称老百姓。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt