Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
dám
dare; to be bold enough to do something
Không ai
dám
cãi
bà ấy
Nobody would dare contradict her
Mi
dám
vậy
ư
!
How dare you !
Mi
chẳng
dám
đâu
!
You wouldn't dare!
Mi
mà
dám
nói
với
ta
cái
giọng
ấy
ư
?
How dare you speak to me in that tone of voice!
Chúng nó
dám
thì
để
chúng nó
làm
thử
xem
nào
!
Let them try it if they dare!
xem
không chừng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
động từ
|
trạng từ
|
Tất cả
dám
động từ
táo bạo, không sợ nguy hiểm trước việc gì
dám nghĩ, dám làm
dám nhận (ý khiêm tốn)
bác quá khen, tôi nào dám nhận
Về đầu trang
trạng từ
không tự cho phép
không dám cãi lại
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
dám
oser; avoir l'audace de; avoir le courage de
Dám
nói thẳng
oser dire franchement
Dám
làm
một
việc
khó khă
avoir l'audace de faire un travail difficile
Dám
vượt
mọi
khó khăn
avoir le courage de surmonter tous les obstacles
se permettre de
dám
nghĩ
dám
làm
aller de devant ; être entreprenant et hardi
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
dám
敢 <表示有胆量做某种事情。>
dám đứng ra làm
敢作敢为
dám nghĩ, dám nói, dám làm
敢想、敢说、敢干
敢于 <有决心;有勇气(去做或去争取)。>
dám gánh vác trọng trách
敢于挑重担。
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt