Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
dành cho
used/intended/reserved for ...; for ...
Quà
này
dành cho
người tàn tật
These presents are for the handicapped
Sách
này
dành cho
người mới học
This book is intended for beginners
Ghế
ấy
dành cho
người lớn
Those seats are reserved for adults
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
dành cho
定点 <选定或指定专门从事某项工作的。>
khách sạn dành cho khách quốc tế
涉外定点饭店
给予 <(书>给(gěi)。也作给与。>
dành cho sự giúp đỡ.
给予帮助。
dành cho sự đồng tình.
给予同情。
寄予 <给予(同情、关怀等)。也作寄与。>
dành cho sự đồng cảm vô hạn.
寄予无限同情。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt