dàn nhạc To conduct an orchestra
dàn nhạc danh từ
- tập thể nhạc công với nhiều nhạc cụ khác nhau để hoà tấu
dàn nhạc giao hưởng; dàn nhạc trẻ tài năng
dàn nhạc dàn nhạc đài phát thanh
广播乐团
dàn nhạc giao hưởng
交响乐团
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt