dàn động từ.
- to display; arrange, dispose, place, put, set; deploy
deploy, spread out into line of battle; troop deployment
dàn động từ
- bày ra, xếp đặt có thứ tự
dàn bàn cờ; dàn quân
dàn kịch
danh từ
- gồm nhiều nhạc khí, nhiều giọng khác nhau trong biểu diễn ca nhạc
dàn nhạc giao hưởng
- gồm nhiều thiết bị, máy nóc phối hợp tạo thành một hệ thống
dàn máy nghe nhạc
dàn plan d'une pièce de théâtre
troupe chorale
- déployer; disposer en ordre
déployer les troupes
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt