Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
curry
danh từ
bột ca-ri
món ca-ri
Về đầu trang
ngoại động từ
nấu ca-ri, cho bột ca-ri (vào đồ ăn)
curried
chicken
món gà nấu ca-ri
chải lông (cho ngựa)
sang sửa (da thuộc)
đánh đập, hành hạ (ai)
to
curry
favour
with
somebody
nịnh hót ai, bợ đỡ ai, xum xoe với ai để cầu ân huệ, cầu cạnh ai để xin ân huệ
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt