curl danh từ
giữ cho tóc quăn
- làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi)
- bệnh xoắn lá (của khoai tây)
nội động từ
tóc quăn tự nhiên
- cuộn lại, xoắn lại; cuồn cuộn lên (khói)
- co tròn lại, thu mình lại
nằm co tròn
- (từ lóng) ngã sụp xuống (vì mệt, vì trúng đạn...)
curl Kỹ thuật
- sự xoáy; sự quăn; mép cuốn
Sinh học
- bệnh xoăn lá (khoai tây) || uốn, cuốn
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
- sự xoáy; sự quăn; mép cuốn
curl curl
coil,
twist, whorl, ringlet, wave, lock
twist,
coil, bend, wind, wave, crimp
swirl,
spiral, twirl, twist, curve, coil
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt