<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
curiosité  
danh từ giống cái
  • tính ham biết
  • tính tò mò, tính thóc mách
tôi hỏi anh điều đó chỉ vì tò mò thôi
  • điều lạ lùng, điều kì dị
  • ( số nhiều) đồ lạ, đồ hiếm
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự chăm chú
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tính thích thu thập
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt