cup danh từ
- (thể dục,thể thao) cúp, giải
đoạt giải
trận đấu chung kết
- nguồn cơn, nỗi khổ, niềm vui
niềm vui thật là trọn vẹn, niềm hạnh phúc thật là trọn vẹn; nỗi khổ thật là tột cùng
nỗi cay đắng
đang say sưa
- chán nản, uể oải, nản lòng
- nếm hết mùi cay đắng ở đời
- làm cho không thể chịu đựng được nữa
- người (vật) làm cho vui thích; người (vật) mình ưa; người vật hợp với mình
- người (vật, điều...) cần phải dè chừng
- (tục ngữ) miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể mất
ngoại động từ
- khum thành hình chén, chu thành hình chén (bàn tay...)
cup Hoá học
Kỹ thuật
- cốc, chén, mũ chụp; ống lọc; sự vuốt thúc, vòng găng; vòng bít
Sinh học
Toán học
Xây dựng, Kiến trúc
- cốc, chén, mũ chụp; ống lọc; sự vuốt thúc, vòng găng; vòng bít
cup cup
mug,
beaker, demitasse, teacup
trophy,
prize, chalice, goblet
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt