Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
cud
danh từ
thức ăn nhai lại (động vật nhai lại)
to
chew
the
cud
nhai lại; (nghĩa bóng) nghiền ngẫm, ngẫm nghĩ
(thông tục) mồi thuốc lá nhai; miếng trầu
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
cud
Kỹ thuật
nhai lại
Sinh học
nhai lại
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt