Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
động từ
|
danh từ
|
Tất cả
cuốn
động từ
to roll, scroll; sweep; coil; wrap
cần
bị
nước
cuốn
đi
the bridge was swept away by the water
roll up
cuốn
thuốc lá
roll a cigarette
cuốn
buồm
furl sails
Về đầu trang
danh từ
copy; volume
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
cuốn
Vật lý
convolution
Xây dựng, Kiến trúc
convolution
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
động từ
|
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
cuốn
động từ
làm gọn vật hình tấm thành hình ống
cuốn chiếu
xoáy tròn, kéo đi nhanh và mạnh
cơn lốc cuốn mái nhà
thu hút
câu chuyện cuốn người nghe
Về đầu trang
danh từ
sách, vở đóng thành tập
cuốn sổ; cuốn tập
từng tác phẩm in ra
xuất bản năm trăm cuốn đặc san
cây hàng quấn quanh một trục
cuốn buồm
món ăn có bún, tôm,...cuốn tròn
Về đầu trang
tính từ
có hình cung phía trên
cửa cuốn
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
cuốn
enrouler; rouler
Cuốn
chiếc
chiếu
lại
enrouler la natte
Cuốn
một
điếu
thuốc lá
rouler une cigarette
entraîner; charrier
Nước
sông
cuốn
cát
đi
l'eau de la rivière charrie du sable
Bị
cuốn
vào
câu chuyện
với
bạn
être entraîné dans une conversation avec son ami
rouleau
Cuốn
giấy
rouleau de papier
mets enroulé (dans une salade ou une galette)
ăn
cuốn
manger du mets enroulé (dans une salade ou une galette)
ouvrage; volume; exemplaire
Một
cuốn
lịch sử
un ouvrage d'histoire
Sách
in
một
vạn
cuốn
livre tiré à mille exexplaires
(kiến trúc) cintre
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
cuốn
本 <用于书籍簿册.>
册 <量词。>
卷 <一种大的力量把东西撮起或裹住。>
gió cuốn những giọt mưa phà tới tấp vào mặt.
风卷着雨点劈面打来。
xe hơi cuốn tung bụi lên.
汽车卷起尘土,飞驰而过。
anh ấy lập tức bị cuốn vào phong trào vận động quần chúng.
他立刻卷入了群众运动的热潮里。
绕 <义同'绕'(rào), 用于'围绕、环绕、缠绕、缭绕'等。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt