Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
cuốc
moorhen; water hen
pick; pickax; hoe; mattock
to dig with a pick; to hoe
Cuốc
đất
To hoe up ground
(từ gốc tiếng Pháp là Course) hike; journey; ride
Đi
một
"
cuốc
"
tắc xi
To go for a ride in a taxi; To go for a taxi ride; To go on a taxi journey
"
Cuốc
"
tắc xi
đó
bao nhiêu
tiền
?
How much did the taxi journey/ride cost?
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
cuốc
Sinh học
hoe
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
tính từ
|
Tất cả
cuốc
danh từ
chim nhỏ, sống ở bờ bụi, gần nước
lủi như cuốc; trông gà hoá cuốc (tục ngữ)
nông cụ gồm một lưỡi sắt tra vào cán dài
cuốc đất
quãng đường mỗi lần đi bằng xe
đi một cuốc tắc xi
Về đầu trang
động từ
xới, đào đất bằng cái cuốc
cày sâu, cuốc bẫm (tục ngữ)
đi vội vàng
cuốc một mạch về nhà
Về đầu trang
tính từ
xe đạp dùng để đua
người bé thế mà đi xe cuốc giỏi thật
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
cuốc
(động vật học) marouette
piocher
Cuốc
đất
piocher la terre
pioche; houe; serfouette
Đào
rãnh
bằng
cuốc
creuser une rigole avec la pioche
Lưỡi
cuốc
lame de houe
Cuốc
của
người
làm vườn
serfouette d'un jardinier
course
Xe đạp
cuốc
bicyclette de course
Đi
một
cuốc
faire une course
(thông tục) faire une course; aller d'un trait
Cuốc
thẳng
về
nhà
aller d'un trait à la maison
trông
gà
hoá
cuốc
prendre des vessies pour des lanternes
cuốc
vào
mặt
engueuler vivement
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
cuốc
镈 < 古代锄一类的农具。>
镐 <刨土用的工具。>
耠 <用耠子翻松(土壤)。>
cuốc đất
耠地
劐 <同'耠'。>
开采 <挖掘 (矿物)。>
开掘 <挖。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt