cruel tính từ
- độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn
số phận phũ phàng
- hiểm nghèo, tàn khốc, thảm khốc
cơn bệnh hiểm nghèo
cuộc chiến tranh tàn khốc
cái chết thảm khốc
cruel tính từ
người tàn bạo
tàn ác với thú vật
trận chiến ác liệt
nụ cười ác độc
số mệnh khắt khe
hổ rất hung dữ
nỗi đau đớn xót xa
sự bối rối dữ
một sự thử thách rất gay
cruel cruel
merciless,
unkind, nasty, pitiless, brutal, malicious, spiteful, vindictive, vicious,
heartless, ruthless, harsh, callous, mean
antonym: kind
painful,
punishing, harsh, hard, forbidding, unpleasant
antonym: pleasant
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt