Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
crown
danh từ
mũ miện; vua, ngôi vua
to
wear
the
crown
làm vua
to
come
to
the
crown
lên ngôi vua
vòng hoa, vòng lá (đội trên đầu); (nghĩa bóng) phần thưởng
the
crown
of
victory
vòng hoa chiến thắng
đỉnh, ngọn, chóp, chỏm (núi, cây, mũ...)
đỉnh đầu; đầu
from
crown
to
toe
từ đầu đến chân
đỉnh cao nhất, sự tột cùng (của hạnh phúc...)
đồng curon (tiền Anh, bằng 5 silinh)
thân răng
khổ giấy 15 x 20
crown
prince
thái tử
crown
princess
vương phi
crown
jewels
các món phục sức của vua trong những dịp lễ lộc
no
cross
,
no
crown
(tục ngữ) có khổ rồi mới có sướng; có gian khổ mới có vinh quang
Về đầu trang
ngoại động từ
đội mũ miện; tôn lên làm vua
to
be
crowned
king
được tôn lên làm vua
thưởng, ban thưởng, tặng thưởng; mang vinh dự cho
to
be
crowned
with
victory
chiến thắng huy hoàng
to
be
crowned
with
success
thành công rực rỡ
efforts
that
were
finally
crowned
with
success
các nỗ lực cuối cùng đã dẫn đến thành công rực rỡ
to
be
crowned
with
glory
được hưởng vinh quang
đặt lên đỉnh, bao quanh ở đỉnh
the
hill
is
crowned
with
a
wood
đồi có một cánh rừng bao quanh ở đỉnh
làm cho hoàn hảo
bịt răng (bằng vàng, bạc...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) giáng cho một cú vào đầu
(đánh cờ) nâng một quân cờ đam lên thành con đam
to
crown
it
all
lại thêm nữa là, cuối cùng lại thêm
our
car
breaks
down
and
,
to
crown
it
all
,
we
have
to
arrive
before
the
nightfall
xe bị hỏng, lại thêm nữa là chúng tôi phải tới nơi trước khi đêm xuống
to
crown
one's
misfortunes
lại khổ thêm nữa là, cuối cùng lại khổ nữa là
crowned
heads
bọn vua chúa
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
crown
Hoá học
đỉnh, chóp; chỗ lồi ra
Kỹ thuật
vành; đỉnh chóp; sự lồi, chỗ vồng, vòm
Sinh học
tán cây
Xây dựng, Kiến trúc
vành; đỉnh chóp; sự lồi, chỗ vồng, vòm
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
crown
crown
crown
(n)
circlet
, tiara, coronet, diadem
trophy
, prize, garland, honor, award, laurels
top
, peak, summit, pinnacle, head, crest, brow
crown
(v)
cap
, top, round off, complete, finish off, put the finishing touch to
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt