crisis - sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng
khủng hoảng chính trị
khủng hoảng nội các
khủng hoảng kinh tế
đạt đến thời điểm khủng hoảng
qua một cơn khủng hoảng
trong những lúc khủng hoảng, có một người bạn để trông cậy là một điều tốt lành
- (y học) cơn (bệnh); sự lên cơn
crisis Kinh tế
Kỹ thuật
Sinh học
Toán học
crisis crisis
disaster,
catastrophe, emergency, calamity, predicament, crunch
turning
point, head, watershed, defining moment
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt