crier danh từ
- người kêu; anh mõ, người rao (hàng, tin tức...)
crier nội động từ
kêu lên vì đau
kêu cứu
kêu oan ức
con chim kêu
cái cửa kêu
bố mẹ cậu sẽ kêu đấy
hét lên như một thằng điên
- (nghĩa bóng) không hoà hợp; sặc sỡ (màu sắc)
ngoại động từ
thét lên những lời chửi rủa
- lớn tiếng bày tỏ; tuyên bố công khai
lớn tiếng bày tỏ sự phẫn nộ của mình
rao báo
kêu đói khổ
đòi báo thù
- tỏ sự nghèo khổ, tỏ sự đói rách
quần áo tỏ sự đói rách
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt