crib danh từ
- (ngôn ngữ nhà trường) bài dịch để quay cóp
- (thông tục) sự ăn cắp văn, sự đạo văn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thùng (đựng muối, ngô...)
- giàn gỗ (đỡ thành giếng, hầm mỏ...) ( (cũng) crib work )
ngoại động từ
- làm máng ăn (cho chuồng bò...)
- (ngôn ngữ nhà trường) quay, cóp
- làm giàn gỗ (đỡ thành giếng, hầm mỏ...)
crib Kỹ thuật
- khung chống, vì chống, cột chống; kiểu cũi, dập cũi (trong đồ đá)
Sinh học
Xây dựng, Kiến trúc
- khung chống, vì chống, cột chống; kiểu cũi, dập cũi (trong đồ đá)
crib crib
cheat,
copy, plagiarize, steal, borrow, pilfer
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt